Có 2 kết quả:
书面语 shū miàn yǔ ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ ㄩˇ • 書面語 shū miàn yǔ ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
written language
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
written language
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0